Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

формулировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сформулировать))

  1. Diễn đạt, trình bày, bày tỏ, nhận định.

Tham khảo

sửa