формальность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của формальность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | formál'nost' |
khoa học | formal'nost' |
Anh | formalnost |
Đức | formalnost |
Việt | phormalnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaформальность gc
- (формалист) bệnh hình thức, chủ nghĩa hình thức, bệnh công thức.
- (требуемое условие) thủ tục, thể thức, nghi thức.
- пренебреть формальностями — coi thường các thể thức (nghi thức)
- пустая формальность — chỉ là thủ tục mà thôi
Tham khảo
sửa- "формальность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)