Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

формальность gc

  1. (формалист) bệnh hình thức, chủ nghĩa hình thức, bệnh công thức.
  2. (требуемое условие) thủ tục, thể thức, nghi thức.
    пренебреть формальностями — coi thường các thể thức (nghi thức)
    пустая формальность — chỉ là thủ tục mà thôi

Tham khảo

sửa