фондовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фондовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fóndovyj |
khoa học | fondovyj |
Anh | fondovy |
Đức | fondowy |
Việt | phonđovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфондовый
- (Thuộc về) Quỹ, quĩ, vốn; tài sản (ср. фонд 1, 2 ).
- (об операции, сделке) [giao dịch] chứng khoán.
- фондовая биржа — thị trường chứng khoán
Tham khảo
sửa- "фондовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)