Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

финансировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Cấp tiền, cấp vốn, cấp kinh phí, cấp phát, tài trợ.
    финансировать строительство — cấp kinh phí xây dựng, cấp tiền kiến thiết

Tham khảo

sửa