Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-n-1a|root=фил}} филе gt (нескл.)

  1. Thịt thăn, thịt phi .
  2. (кусок мяса или рыбы, очищенный от костей) thịt nạc, nạc.

Tham khảo

sửa