Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
фикция
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
ф
и
кция
gc
(вымысел) [điều, sự]
hư cấu
,
hư
tạo
,
bày đặt
(видимость) [điều, vẻ, tính chất]
hư ảo
,
giả
tượng
, không
thật
,
giả tạo
.
Tham khảo
sửa
"
фикция
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)