феномен
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của феномен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fenómen |
khoa học | fenomen |
Anh | fenomen |
Đức | fenomen |
Việt | phenomen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфеномен gđ
- Hiện tượng đặc biệt, hiện tượng hiếm có, hiện tượng kỳ lạ; (исключительная личность) nhân vật kỳ lạ.
Tham khảo
sửa- "феномен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)