фатальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фатальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fatál'nyj |
khoa học | fatal'nyj |
Anh | fatalny |
Đức | fatalny |
Việt | phatalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфатальный
- Không tránh khỏi, đã định trước, tiền định; (роковой) bất hạnh, rủi ro.
- (выражающий обречённость) nhẫn nhục.
- фатальный вид — vẻ nhẫn nhục
Tham khảo
sửa- "фатальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)