фарисейский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фарисейский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fariséjskij |
khoa học | farisejskij |
Anh | fariseyski |
Đức | fariseiski |
Việt | pharixeixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфарисейский
- Giả dối, đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa, đá đưa, đá đưa đầu lưỡi.
- фарисейские фразы — những câu nói giả dối, lời lẽ giả nhân giả nghĩa, những câu đá đưa đầu lưỡi, lời lẽ xớt xợt
Tham khảo
sửa- "фарисейский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)