фанера
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фанера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fanéra |
khoa học | fanera |
Anh | fanera |
Đức | fanera |
Việt | phanera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфанера gc
Tham khảo
sửa- "фанера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)