фаза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фаза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fáza |
khoa học | faza |
Anh | faza |
Đức | fasa |
Việt | phada |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфаза gc
- Giai đoạn, thời kỳ, kỳ, tuần, pha.
- фаза луны — астр. — tuần trăng
- фаза развития — giai đoạn phát triển
- жидкая фаза — хим. — pha (thể) lỏng
- (эл.) Pha.
Tham khảo
sửa- "фаза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)