Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

фабрикация gc

  1. (Sự) Chế tạo, làm ra, sản xuất; перен. [sự] nặn ra, đặt điều, đặt chuyện, bịa đặt, đặt để.
    фабрикация слухов — sự bịa đặt (đặt điều, nặn ra) những tin đồn nhảm

Tham khảo sửa