фабзавком
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фабзавком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fabzavkóm |
khoa học | fabzavkom |
Anh | fabzavkom |
Đức | fabsawkom |
Việt | phabdavcom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
фабзавком gđ
- (фабрично-заводской комитет) ủy ban công xưởng - nhà máy, ban chấp hành công đoàn công xưởng - nhà máy, ban chấp hành công đoàn nhà máy.
Tham khảo sửa
- "фабзавком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)