Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фабзавком

  1. (фабрично-заводской комитет) ủy ban công xưởng - nhà máy, ban chấp hành công đoàn công xưởng - nhà máy, ban chấp hành công đoàn nhà máy.

Tham khảo

sửa