уязвлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уязвлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ujazvlját' |
khoa học | ujazvljat' |
Anh | uyazvlyat |
Đức | ujaswljat |
Việt | uiadvliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуязвлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уязвить) ‚(В)
- Làm tổn thương, làm thương tổn, xúc phạm, làm... bực mình, chạm [đến], chạm nọc.
- моё замечание уязвило его — lời phê bình của tôi xúc phạm nó (làm nó bực mình)
- уязвлять самолюбие — chạm lòng tự ái
Tham khảo
sửa- "уязвлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)