учреждение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của учреждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učreždénije |
khoa học | učreždenie |
Anh | uchrezhdeniye |
Đức | utschreschdenije |
Việt | utrregiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaучреждение gt
- (действие) [sự] thành lập, sáng lập.
- (организация) cơ quan, công sở, nhiệm sở.
- государственное учреждение — cơ quan nhà nước, cơ quan quốc gia, công sở
- (книжн.) (общественное установление) — thiết chế, thể chế.
Tham khảo
sửa- "учреждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)