Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

учитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: учесть) ‚(В)

  1. (производить учёт) kiểm kê, thống kê, tính toán.
  2. (принимать во внимание) cân nhắc đến, chú ý đến, tính toán đến, đếm xỉa đến.
    учитывать опыт предшественников — chú ý đến kinh nghiệm của những người đi trước
  3. .
    учесть вексель фин. — chiết khấu kỳ phiếu

Tham khảo

sửa