Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ученик

  1. Học sinh, học trò.
  2. (обучающийся какому-л. ремеслу) người học nghề, người học việc.
    ученик токаря — người học nghề thợ tiện
  3. (последователь) [người] học trò, môn đồ, đồ đệ, môn sinh.

Tham khảo

sửa