Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

учение gt

  1. (Sự) Học tập, học (какому-л. ремеслу) [sự] học nghề, học việc.
    обыкн. мн.: учениея воен. — [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập, huấn luyện, thao luyện
  2. (теория) học thuyết.

Tham khảo

sửa