Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

уцепиться Hoàn thành ((за В))

  1. (зацепиться) bấu víu, bám lấy, vớ lấy, níu lấy, nắm lấy
  2. (схватиться) túm lấy, tóm lấy.
    перен. (thông tục) — (воспользоваться) chụp lấy, tóm lấy, nắm lấy, vớ lấy, vồ lấy
    уцепиться за чью-л. мысль — chụp lấy (nắm lấy, vớ lấy) ý kiến của ai

Tham khảo

sửa