уцепиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уцепиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ucepít'sja |
khoa học | ucepit'sja |
Anh | utsepitsya |
Đức | uzepitsja |
Việt | utxepitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуцепиться Hoàn thành ((за В))
- (зацепиться) bấu víu, bám lấy, vớ lấy, níu lấy, nắm lấy
- (схватиться) túm lấy, tóm lấy.
- перен. (thông tục) — (воспользоваться) chụp lấy, tóm lấy, nắm lấy, vớ lấy, vồ lấy
- уцепиться за чью-л. мысль — chụp lấy (nắm lấy, vớ lấy) ý kiến của ai
Tham khảo
sửa- "уцепиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)