утроба
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утроба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utróba |
khoa học | utroba |
Anh | utroba |
Đức | utroba |
Việt | utroba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaутроба gc
- Nội tạng, trong bụng, bụng, dạ, lòng.
- в утробае матери — trong bụng mẹ, chưa ra đời
- (внутренняя часть чего-л. ) bên trong, trong lòng, trong ruột.
- ненасытная утроба — kẻ tham ăn, kẻ ăn tục, đồ ăn phàm, kẻ ăn như tằm ăn rỗi, đồ tham lam, lòng tham không đáy
Tham khảo
sửa- "утроба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)