утопать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утопать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utopát' |
khoa học | utopat' |
Anh | utopat |
Đức | utopat |
Việt | utopat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaутопать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: утонуть) ‚(в П)
- (погружаться) chìm đắm, chìm, đắm, ngập
- (погибать) chết đuối; перен. chìm, ngập.
- утопать в снегу, в грязи — ngập (lội) trong tuyết, trong bùn
- утопать в цветах, в зелении — ngập trong hoa, trong lá
- всё утонуло в глубоком мраке — mọi vật chìm trong bóng đen dày đặc
- тк. несов. — (пользоваться чем-л. в излишестве) — chìm đắm, ngập ngụa
- утопать в богатстве — giàu nứt đố đổ vách, tiền ròng bạc chảy, ngập mình trong cảnh xa hoa
- .
- утопать в крови — vấy máu, đẵm máu, ngập ngụa trong máu me, tàn sát nhiều người
- утопать в слезах — nước mắt như mưa, khóc sướt mướt
Tham khảo
sửa- "утопать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)