Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

утомлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: утомить) ‚(В)

  1. Làm mệt, làm... mệt mỏi, làm... mệt nhọc, làm... mệt lử, làm... nhoài người.

Tham khảo sửa