утомительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утомительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utomítel'nyj |
khoa học | utomitel'nyj |
Anh | utomitelny |
Đức | utomitelny |
Việt | utomitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaутомительный
- Nhọc nhằn, vất vả, gian lao, nặng nề, gian nan, gian khổ; (скучный, нудный) chán ngắt, chán phè.
- утомительная работа — công việc nhọc nhằn (vất vả, gian lao)
- утомительный разговор — câu chuyện chán phè
Tham khảo
sửa- "утомительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)