Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

утомительный

  1. Nhọc nhằn, vất vả, gian lao, nặng nề, gian nan, gian khổ; (скучный, нудный) chán ngắt, chán phè.
    утомительная работа — công việc nhọc nhằn (vất vả, gian lao)
    утомительный разговор — câu chuyện chán phè

Tham khảo

sửa