Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
утлый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của утлый
Chữ Latinh
LHQ
útlyj
khoa học
u
tlyj
Anh
utly
Đức
utly
Việt
utly
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Tính từ
sửa
у
тлый
Không
chắc
, không
bền
,
dễ
nàn
,
khốn khổ
,
lầm than
.
Tham khảo
sửa
"
утлый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)