устой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của устой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustój |
khoa học | ustoj |
Anh | ustoy |
Đức | ustoi |
Việt | uxtoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaустой gđ
- (опора моста) [cái] trụ cầu, mố cầu, trụ, mố.
- (подпорка) trụ cột, cột trụ.
- мн.: — устойи — перен. — (основы) [những] cơ sở, nền tảng, nguyên tắc; (нормы жизни) — [những] tiêu chuẩn sinh hoạt
- нравственный устойи — những nguyên tắc đạo đức
Tham khảo
sửa- "устой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)