Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

устой

  1. (опора моста) [cái] trụ cầu, mố cầu, trụ, mố.
  2. (подпорка) trụ cột, cột trụ.
    мн.: устойи перен. — (основы) [những] cơ sở, nền tảng, nguyên tắc; (нормы жизни) — [những] tiêu chuẩn sinh hoạt
    нравственный устойи — những nguyên tắc đạo đức

Tham khảo

sửa