уставать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уставать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustavát' |
khoa học | ustavat' |
Anh | ustavat |
Đức | ustawat |
Việt | uxtavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуставать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: устать))
- Bị mệt, mệt mỏi, mỏi mệt, mệt nhọc, mệt, mỏi.
- устать с дороги — mỏi mệt vì đi đường, đi đường bị mệt
- ноги устали — chân mỏi, mỏi chân
- .
- не уставатьая делать что-л. — làm liên tục việc gì, làm việc gì liền tù tì, hùng hục làm việc gì mãi không thôi
Tham khảo
sửa- "уставать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)