Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mỏi mệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɔ̰j
˧˩˧
mḛʔt
˨˩
mɔj
˧˩˨
mḛt
˨˨
mɔj
˨˩˦
məːt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɔj
˧˩
met
˨˨
mɔj
˧˩
mḛt
˨˨
mɔ̰ʔj
˧˩
mḛt
˨˨
Định nghĩa
sửa
mỏi mệt
Mệt nhọc
quá.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mỏi mệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)