успокоительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

успокоительный

  1. Làm yên tâm, làm yên lòng, làm yên trí.
    успокоительное известие — tin tức làm yên tâm
    успокоительный тон — giọng nói làm yên tâm
    успокоительное средство — thuốc giảm đau, thuốc an thần

Tham khảo

sửa