успешно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của успешно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uspéšno |
khoa học | uspešno |
Anh | uspeshno |
Đức | uspeschno |
Việt | uxpesno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaуспешно
- (Một cách) Thành công, thắng lợi, có kết quả, mỹ mãn, tốt đẹp, tốt.
- успешно учиться — học tập có kết quả, học hành tấn tới
Tham khảo
sửa- "успешно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)