Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

успешно

  1. (Một cách) Thành công, thắng lợi, có kết quả, mỹ mãn, tốt đẹp, tốt.
    успешно учиться — học tập có kết quả, học hành tấn tới

Tham khảo sửa