усмотрение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của усмотрение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usmotrénije |
khoa học | usmotrenie |
Anh | usmotreniye |
Đức | usmotrenije |
Việt | uxmotreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaусмотрение gt
- (Sự) Suy xét, xét đoán, xử lý; (мнение) ý kiến, kiến giải.
- по своему усмотрениею — theo sự suy xét của mình, theo ý kiến riêng của mình, tùy ý
Tham khảo
sửa- "усмотрение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)