Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ускоренный

  1. (Đã) Tăng nhanh, nhanh hơn, gấp hơn, gia tốc, tăng tốc.
    ускоренный курс — giáo trình học gấp rút

Tham khảo

sửa