усидчивость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của усидчивость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usídčivost' |
khoa học | usidčivost' |
Anh | usidchivost |
Đức | usidtschiwost |
Việt | uxiđtrivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaусидчивость gc
- (Sự, tính) Chuyên cần, cần mẫn, cần cù, siêng năng, chăm chỉ.
Tham khảo
sửa- "усидчивость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)