Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

усидеть Hoàn thành

  1. Ngồi yên, ngồi lì, ngồi mãi.
    трудно усидеть на месте — khó mà ngồi yên (ngồi mãi, ngồi lì) một chỗ được
  2. (остаться, пробыть где-л. ) ngồi lại, ở lại, lưu lại, ngồi, ở.

Tham khảo sửa