усеивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của усеивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uséivat' |
khoa học | useivat' |
Anh | useivat |
Đức | useiwat |
Việt | uxeivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaусеивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усеять)
- (в Т) rải rắc, điểm đầy, rải đầy, rải khắp
- (разбрасывать) gieo rắc, vãi tung.
- луг усеян цветами — nội cỏ điểm đầy hoa
- небо усеяно звёздами — bầu trời điểm đầy sao
Tham khảo
sửa- "усеивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)