урывками
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của урывками
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | urývkami |
khoa học | uryvkami |
Anh | uryvkami |
Đức | urywkami |
Việt | uryvcami |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaурывками
- (thông tục) [một cách] thất thường, không đều, thỉnh thoảng, năm thì mười họa.
Tham khảo
sửa- "урывками", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)