урочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của урочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uróčnyj |
khoa học | uročnyj |
Anh | urochny |
Đức | urotschny |
Việt | urotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaурочный
- (определённый) đã định, đã ấn định, đã quy định, đã định trước
- (обычный) thường lệ.
- урочная работа — công việc thường lệ
- час — giờ đã định
Tham khảo
sửa- "урочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)