Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

урочный

  1. (определённый) đã định, đã ấn định, đã quy định, đã định trước
  2. (обычный) thường lệ.
    урочная работа — công việc thường lệ
    час — giờ đã định

Tham khảo sửa