уродовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уродовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uródovat' |
khoa học | urodovat' |
Anh | urodovat |
Đức | urodowat |
Việt | urođovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуродовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: изуродовать)), ((В))
- Làm tàn tật, làm què quặt; (делать безобразным) làm. . . xấu xí đi; (нравственно) làm hủ bại, làm hư hỏng, [làm] hủ hóa.
Tham khảo
sửa- "уродовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)