урна
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của урна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úrna |
khoa học | urna |
Anh | urna |
Đức | urna |
Việt | urna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
урна gc
- (Cái) Bình đựng di hài.
- (для избирательных бюллетеней) [cái] hòm phiếu, thùng phiếu.
- (для мусора) [cái] thùng rác.
Tham khảo sửa
- "урна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)