Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

урна gc

  1. (Cái) Bình đựng di hài.
  2. (для избирательных бюллетеней) [cái] hòm phiếu, thùng phiếu.
  3. (для мусора) [cái] thùng rác.

Tham khảo

sửa