упругость
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của упругость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uprúgost' |
khoa học | uprugost' |
Anh | uprugost |
Đức | uprugost |
Việt | uprugoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
упругость gc
Tham khảo sửa
- "упругость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)