управляющий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của управляющий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upravljájuščij |
khoa học | upravljajuščij |
Anh | upravlyayushchi |
Đức | uprawljajuschtschi |
Việt | upravliaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуправляющий gđ ((скл. как прил.))
- Người phụ trách, người điều hành, người điều khiển, [người] quản lý.
- управляющий делами — chánh văn phòng, đổng lý sự vụ, xử lý thường vụ
- управляющий домом — [người] quản gia, quàn lý nhà cửa
Tham khảo
sửa- "управляющий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)