Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

управляющий ((скл. как прил.))

  1. Người phụ trách, người điều hành, người điều khiển, [người] quản lý.
    управляющий делами — chánh văn phòng, đổng lý sự vụ, xử lý thường vụ
    управляющий домом — [người] quản gia, quàn lý nhà cửa

Tham khảo

sửa