управленческий

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

управленческий

  1. (Thuộc về) Điều khiển, quản trị, quản lý, quản đốc, hành chính quản trị.
    управленческие расходы — chi phí quản trị, chi phí hành chính quản trị
    управленческий аппарать — bộ máy quản trị (quản lý, quản đốc); nhân viên hành chính quản trị

Tham khảo sửa