упомянутый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của упомянутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upomjánutyj |
khoa học | upomjanutyj |
Anh | upomyanuty |
Đức | upomjanuty |
Việt | upomianuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaупомянутый
Tham khảo
sửa- "упомянутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)