умолять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умолять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umolját' |
khoa học | umoljat' |
Anh | umolyat |
Đức | umoljat |
Việt | umoliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaумолять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: умолить)
- (В) cầu xin, van xin, van nài, nài xin, cầu khẩn, khaản cầu, năn nỉ, nằn nì, khẩn khoản yêu cầu.
- умолять кого-л. о прощении — van xin (cầu xin, nài xin) ai tha lỗi
Tham khảo
sửa- "умолять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)