Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
năn nỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nan
˧˧
nḭ
˧˩˧
naŋ
˧˥
ni
˧˩˨
naŋ
˧˧
ni
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nan
˧˥
ni
˧˩
nan
˧˥˧
nḭʔ
˧˩
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nằn nì
Động từ
năn
nỉ
Khẩn khoản
yêu cầu
.
Phải
năn nỉ
mãi mới vay được tiền.
Đồng nghĩa
sửa
nằn nì
Tham khảo
sửa
"
năn nỉ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)