Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

умиление gt

  1. (Sự) Cảm động, xúc động, cảm kích, xúc cảm, động lòng, động tâm, mủi lòng, âu yếm, thiết tha.
    прийти в умиление — động lòng, động tâm, mủi lòng, cảm động, lộ vẻ âu yếm

Tham khảo

sửa