Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

уместный

  1. Hợp thời, hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ, thích thời, thích đáng, thích hợp.
    уместный вопрос — câu hỏi đúng chỗ (đúng lúc)
    это вполне уместное замечание — đó là một lời phê bình hoàn toàn thích đáng

Tham khảo

sửa