укутывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của укутывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukútyvat' |
khoa học | ukutyvat' |
Anh | ukutyvat |
Đức | ukutywat |
Việt | ucutyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
укутывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: укутать) ‚(В в В)
- Quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, choàng kín, ủ, quấn, bọc.
- укутывать ребёнка в одеяло — quấn đứa bé trong chăn
Tham khảo sửa
- "укутывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)