Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

укус

  1. (Sự) Cắn; (пчелы и т. п. ) [sự] châm, đốt.
    укус комара — muỗi đốt
    укус змеи — rắn cắn
    укус собаки — chó cắn
  2. (thông tục) (след) vết cắn
  3. (пчелиный и т. п. ) vết châm, vết đốt.

Tham khảo sửa