укорачивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của укорачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukoráčivat' |
khoa học | ukoračivat' |
Anh | ukorachivat |
Đức | ukoratschiwat |
Việt | ucoratrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaукорачивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: укоротить)), ((В))
- Rút ngắn. . . [lại], làm ngắn. . . [lại], cắt bớt, rút bớt, cắt ngắn, chặn ngắn.
- .
- укротить язык кому-л. — cắt bớt lưỡi của ai, không cho ai nói bậy
Tham khảo
sửa- "укорачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)