Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

укор

  1. (Sự) Trách móc, quở trách, trách cứ, trách.
    смотреть с укором — lườm, nguýt, lườm nguýt, nhìn đầy trách móc
    укоры совести — [sự] quở trách lương tâm, lương tâm cắn rứt
    ставить что-л. в укор кому-л. — trách móc ai về việc gì

Tham khảo sửa