укор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của укор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukór |
khoa học | ukor |
Anh | ukor |
Đức | ukor |
Việt | ucor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaукор gđ
- (Sự) Trách móc, quở trách, trách cứ, trách.
- смотреть с укором — lườm, nguýt, lườm nguýt, nhìn đầy trách móc
- укоры совести — [sự] quở trách lương tâm, lương tâm cắn rứt
- ставить что-л. в укор кому-л. — trách móc ai về việc gì
Tham khảo
sửa- "укор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)